TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức danh
|
Điện thoại
|
Địa chỉ hiện tại
|
1
|
Phạm Văn Quyền
|
1932
|
Giáo viên Toán
|
39783501
|
Số 23 Phố Lê Ngọc
Hân
|
2
|
Trần Trung Xướng
|
1935
|
Giáo viên Văn
|
38225063
|
Số 44 Phố Huế
|
3
|
Đặng Thị Biên
|
1936
|
Giáo viên Địa
|
36611676
|
Số 15B Ngõ 521/31Trương Định
|
4
|
Lê Đức Toàn
|
1937
|
Nguyên Phó Hiệu
trưởng
|
22198684, 0985373852
|
Xóm 7 Đông Dư Hạ
Gia Lâm
|
5
|
Nguyễn Phúc Đính
|
1941
|
Giáo viên Văn
|
36623156
|
Số 10/75/281 Phố
Trương Định
|
6
|
Dương Thị Thường
|
1943
|
Giáo viên Văn
|
38211967 01696274911
|
P 12A tầng 12 T -
07 Timecity7 |
|
Đỗ Thị Hải
|
1943
|
|
0989588278
|
Phòng 1915 nhà T2
timecity 458
|
8
|
Đặng Thị Lan
|
1944
|
Giáo viên Toán
|
36271687, 01677790827
|
Số 256D A 28 Mai
Hương Bạch Mai
|
9
|
Lê Thị Mai
|
1945
|
|
0917865821
|
P 204 CC bộ KHCN P Quan Hoa
|
10
|
Nguyễn Kim Khánh
|
1945
|
Giáo viên Văn
|
37579307, 0982068669
|
Số 9 Ngõ 144 An
Dương Vương – Phú Thượng
|
11
|
Phạm Thị Minh
|
1946
|
Giáo viên Văn
|
0983753988
|
Số 17 Ngõ 379
Lương Thế Vinh
|
12
|
Đoàn Trọng Thành
|
1950
|
Giáo viên Toán
|
37720260, 0902041187
|
Số 11 Ngách 3 Ngõ
10 Phố Láng Hạ
|
13
|
Trần Bích Hòa
|
1950
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
38290699
|
Sô 20 Cửa Bắc-Ba
đình-Hà Nội
|
14
|
Nguyễn Thị Dần
|
1951
|
Giáo viên Văn
|
35182569
|
Số 4 Ngách 97 Ngõ
88 Phố Trần Quý Cáp. (Trưởng ban)
|
15
|
Trịnh Thị Thanh
|
1951
|
Giáo viên Văn
|
39343026, 0988164764
|
Số 39 Phố Cửa Nam
|
16
|
Nguyễn T Mỹ Hạnh
|
1952
|
Nguyên Hiệu trưởng
|
38533265, 0913347766
|
Số 14 Ngõ 52 Phố Lê
Trọng Tấn Thanh Xuân (Phó ban)
|
17
|
Trần Đức Ninh
|
1952
|
Giáo viên Thể dục
|
38631923, 0914954488
|
Phòng 103 Nhà
125D Ngõ Hòa Bình 7 phố Minh Khai
|
18
|
Cát Vân Long
|
1952
|
Giáo viên Nhạc
|
0916160804
|
128 phố Lò Đúc
|
19
|
Nguyễn T Phượng
|
1955
|
Giáo viên Văn
|
36621793, 0984368639
|
Số 3/11 Ngõ 167 Phố
Trương Định
|
20
|
Trần Thị Nhị
|
1955
|
Giáo viên Toán
|
66566643, 01658922329
|
Số 12 Ngách 219/25
Phố Đê Tô Hoàng
|
21
|
Tạ Thị Kim Loan
|
1955
|
Giáo viên Toán
|
0912749705
|
Số 225 Phố Huế
|
22
|
Lê Thị Ngọc Minh
|
1955
|
Giáo viên Toán
|
35658234, 01662809213
|
Số 4 Đầm Sòi Định
Công
|
23
|
Trần T Minh Thịnh
|
1956
|
Giáo viên Địa
|
35112302, 0977442310
|
Số 7 Ngõ 278 Phố
Tôn Đức Thắng ( Ủy viên thủ quỹ)
|
24
|
Đặng Thị Mai
|
1956
|
Giáo viên Hóa
|
36241385, 0976729549
|
P403 Nhà 125C ngõ Hòa Bình 7 phố Minh Khai
|
25
|
Vũ Thúy Hòa
|
1956
|
Giáo viên Công nghệ
|
36247363, 0936468812
|
Số 6 Ngõ 158/5 Phố
Trương Đinh
|
26
|
Nguyễn Thị Mai
|
1957
|
Giáo viên Sinh
|
38694656, 01272754234
|
Số 11 khu M Đại học
kinh tế quốc dân
|
27
|
Lê Thị Cúc
|
1957
|
Giáo viên Toán - Lý
|
35656914
|
Số 24 ngõ 2 Nguyễn Ngọc Nại
|
28
|
Đặng Kim Thoa
|
1957
|
Giáo viên Toán - Lý
|
38631829, 0917350134
|
Số 11B ngõ 56 Phố
Thanh Nhàn
|
29
|
Phạm Bích Ngọc
|
1957
|
Giáo viên Toán
|
38212294, 0945004277
|
Số 69 phố Lò Đúc
|
30
|
Ngô Thị Loan
|
1958
|
Giáo viên Toán
|
01677822265, 0194400401
|
Số 19 ngõ 43 phố
Kim Đồng
|
31
|
Dương T.Hằng Nga
|
1959
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
38523734, 01665555868
|
Số 2 ngách 21 ngõ 4
phố Phương Mai
|
32
|
Vũ Thúy Liên
|
1959
|
Giáo viên Toán
|
39431050, 0987604652
|
Số 8 phố Hồ Xuân
Hương
|
33
|
Lê Minh Hạnh
|
1959
|
Nguyên Hiệu Trưởng
|
38644980, 0982228222
|
Phòng 206 nhà X 2
Tập thể Trương Định
|
34
|
Đặng Thị Hải Yến
|
1961
|
Giáo viên Họa
|
39871238, 0983571238
|
Số 7 ngách 47 ngõ
874 Minh Khai
|
35
|
Nguyễn Thị Hòa
|
1961
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
38510603, 0912907957
|
|